Đơn vị tính: nghìn đồng
Ngày tháng
|
Tài trợ tien va Chi sinh hoạt
CLB
|
Chi
|
Có /Tài trợ
|
05-7-2012
|
Tài 200 Tường 200 Lân 500 tài trợ
|
|
900
|
05-7
|
Chi sinh hoạt CLB ngày 5-7
|
200
|
700
|
12-7
|
Nhung tài trợ 300K
|
|
1000
|
12-7
|
Chi trà - cafe
|
100
|
900
|
26-7
|
Tân tài trợ 100K
|
|
1000
|
26-7
|
Chi trà - cafe
|
150
|
850
|
01-8
|
Chi trà – café ở Ng.Quang Bích
(thứ Tư)
|
150
|
700
|
09-8
|
Quỳ tài trợ 100K
|
|
800
|
09-8
|
Chi sinh hoạt CLB ngày 9-8
(Quy, Tan, Dat, Thuan
|
115
|
685
|
13-9
|
Chi sinh hoạt CLB ngày 13-9
(Quy, Tuong, Thuan, So-K13)
|
100
|
585
|
20-9
|
Chi sinh hoạt CLB ngày 20-9
(Quy, Noi, Thuan)
|
70
|
515
|
4-10
|
Quỳ tài trợ 200K
|
|
715
|
4-10
|
Chi sinh hoạt CLB ngày 04-10
(Quy, Noi, Tan, Thuan)
|
65
|
650
|
11-10
|
Chi CLB ngày 11-10
(Nhung, Noi, Tuong, Thuan)
|
100
|
550
|
25-10
|
Tân tài trợ 100K
|
|
650
|
25-10
|
Chi sinh hoạt CLB ngày 25-10
(Khương - Quy, Noi, Tan, Thuan, Điều)
|
135
|
515
|
1-11
|
Tài tài trợ 200K
|
|
715
|
1-11
|
Chi CLB ngày 1-11 (Tân, Tường Thuận, Tài. Hùng – Cương,
Khương, Sở)
|
140
|
575
|
8-11
|
Nhung tài trợ 200K
(Nhung, Hạnh, Tường, Nội, Tân - Khương, Cương, Thuận, Lưu [chi tiền trà
CLB – 220K] )
|
|
775
|
20-12-2012
|
Chi sinh hoạt CLB ngày 20-12
(Quy, Tuong, Thuan)
|
60
|
715
|
17/01/2013
|
Chi sinh hoạt CLB ngày 17-01-2013
(Quy, Noi, Thuan – Khuong
K13)
|
90
|
625
|
31-1-2013
|
Sinh hoạt Tất niên CLB 31-1-2013 – tức 20 tháng Chạp - Nhâm Thìn
(Quỳ - Tường - Tân
– Lân) &
(Khương – Thuận – Lê
Tự Thành K14)
Lân tài trợ 1 chai John đen 12 năm
|
145
|
480
|
7-2-2013
|
Sinh hoạt Tất niên 2 của CLB 7-2-2013
– tức 27 tháng Chạp - Nhâm Thìn
(Bùi Minh Tân – Thuận & Phạm Hải Bắc K13) + cháu bé Bảo Linh
|
80
|
400
|
21-2-2013
|
Sinh hoạt đầu Xuân của CLB
21-2 (Quỳ, Tài, Tân, Lân, Thuận, Lê Tự Thành – K14 Toán ĐHTH).
|
125
|
275
|
21-2
|
Anh Lân mừng tuổi CLB đầu Xuân
500K. Anh Tân mừng tuổi CLB 200 K
|
|
975
|
28-2-2013
|
Sinh hoạt CLB 28-2 (Quỳ, Nội, Tân,
Lương Phúc, Thuận)
|
115
|
860
|
28-2
|
Anh Lương Phúc mừng tuổi CLB đầu
Xuân 100K
|
|
960
|
7-3 & 14-3
|
|
|
|
21-3
|
Nội, Tân, Trịnh Đạt, Lê Tự Thành
K14, Thuận
Tạm ra 18 đường Thanh Niên
|
120
|
840
|
28-3
|
Điều, Lê Tự Thành K14, Thuận
Tạm ra 22 Trấn Vũ
|
100
|
740
|
4-4
|
Quỳ, Thuận
Tạm ra 18 Trấn Vũ
|
30
|
710
|
11-4
|
Tân, Lương Phúc, Thuận
Tạm ra 18 Trấn Vũ
|
60
|
650
|
18-4-2013
|
Phú, Nội, Tân, Quỳ, Lương Phúc, Lê
Tự Thành K14, Thuận
Tạm ra 21 pho Hao Nam moi (canh
nha Tan)
|
150
|
500
|
18/4/2013
|
Có: từ Lớp Toán K13 290K và XD 500K (290 + 500 = 790)
|
|
790
|
25-4
|
|
150
|
|
2-5
|
|
105
|
|
9-5
|
|
40
|
|
16-5
|
|
260
|
|
23-5
|
|
50
|
|
6-6
|
|
135
|
200 Noi
|
13-6
|
|
175
|
200 Tai
|
20-6
|
|
135
|
|
27-6
|
|
90
|
200 Tuong
|
|
|
|
|
4-7
|
|
110
|
200 Tan
|
11-7
|
|
110
|
|
18-7
|
Phú, Lân, Điều, Lg Phúc, Đỗ Thắng, Tân, Thuận
|
160
|
Phú chi 160 K
Lân 500K
|
25-7
|
Nắp, hải Bắc, Nhượng, Thuận – Quỳ, Tường, Tân
|
110
|
Nắp chi 110
|
|
Tổng kết đến 25/7/2013 =
|
|
CÒN 730K
|
(đưa lên Blog: 3/4/2014)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét